cultivated land
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated land+ Noun
- đất trồng trọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farmland plowland ploughland tilled land tillage tilth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated land"
Lượt xem: 554